AlTiSiN
Các nguyên tố: Al, Ti, Si, N
Nhôm → tạo thành lớp bảo vệ Al₂O₃ dày đặc ở nhiệt độ cao, tăng cường khả năng chống oxy hóa.
Silicon → tinh chỉnh cấu trúc hạt, cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.
TiSiN
Các nguyên tố: Ti, Si, N
Không có nhôm → thiếu lớp màng Al₂O₃ bảo vệ ở nhiệt độ cao.
Dựa vào khả năng chống mài mòn của TiN + Si để tinh chỉnh hạt cho độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
AlTiSiN: 3500–3800 HV
TiSiN: 3200–3400 HV
AlTiSiN cứng hơn một chút.
AlTiSiN
Nhiệt độ oxy hóa: 1100–1200℃
Thích hợp cho cắt khô và gia công tốc độ cao.
TiSiN
Nhiệt độ oxy hóa: 800–900℃
Yếu hơn ở nhiệt độ cao so với AlTiSiN.
Cả hai đều thấp hơn TiN truyền thống.
AlTiSiN → tốt hơn cho các hoạt động tốc độ cao, nhiệt độ cao.
TiSiN → tốt cho nhiệt độ trung bình và thép có độ cứng cao.
Dụng cụ phủ AlTiSiN
Phay tốc độ cao, cắt khô, thép không gỉ, hợp kim niken, hợp kim titan, các vật liệu khó gia công khác.
Khuôn: khuôn làm việc nóng, khuôn dập.
Dụng cụ phủ TiSiN
Gia công thép nói chung (HRC ≤ 55).
Mũi khoan, dao phay ngón, taro và dụng cụ cắt đa năng.
Sự cân bằng tốt giữa độ cứng và chi phí cho các ứng dụng tiêu chuẩn.
| Lớp phủ | Độ cứng (HV) | Nhiệt độ oxy hóa | Tính năng chính | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|
| AlTiSiN | 3500–3800 | 1100–1200℃ | Độ cứng cao, khả năng chống oxy hóa, ổn định nhiệt | Cắt tốc độ cao, vật liệu khó |
| TiSiN | 3200–3400 | 800–900℃ | Độ cứng cao, tiết kiệm chi phí, khả năng chống mài mòn tốt | Cắt thép nói chung, dụng cụ tiêu chuẩn |
AlTiSiN = có Al → tốt hơn ở nhiệt độ cao → tốt nhất cho tốc độ cao & vật liệu khó
TiSiN = không có Al → yếu hơn ở nhiệt độ cao → tốt cho gia công tiêu chuẩn